骨太
ほねぶと「CỐT THÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
To xương; chắc

Từ trái nghĩa của 骨太
ほねぶと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほねぶと
骨太
ほねぶと
to xương
ほねぶと
chắc, bền, dũng cảm, can đảm
Các từ liên quan tới ほねぶと
thuyền buồm
sticky, gooey, sirupey
bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
湯ぶね ゆぶね
bồn tắm
飛ぶはねる とぶはねる
nhảy.
根太 ねぶと ねだ
Nhọt; mụn đinh.
see, you see, ha
友船 ともぶね
consort ship