褒め称える
ほめたたえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Khen ngợi, ca ngợi, tán dương

Từ đồng nghĩa của 褒め称える
verb
Bảng chia động từ của 褒め称える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 褒め称える/ほめたたえるる |
Quá khứ (た) | 褒め称えた |
Phủ định (未然) | 褒め称えない |
Lịch sự (丁寧) | 褒め称えます |
te (て) | 褒め称えて |
Khả năng (可能) | 褒め称えられる |
Thụ động (受身) | 褒め称えられる |
Sai khiến (使役) | 褒め称えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 褒め称えられる |
Điều kiện (条件) | 褒め称えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 褒め称えいろ |
Ý chí (意向) | 褒め称えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 褒め称えるな |
ほめたたえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほめたたえる
褒め称える
ほめたたえる
khen ngợi, ca ngợi, tán dương
誉め称える
ほめたたえる
khen ngợi
ほめたたえる
ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, thán phục, cảm phục
Các từ liên quan tới ほめたたえる
ほたえる ほだえる
to mess around, to clown around
褒め立てる ほめたてる
tán dương; ca ngợi; ca tụng
撓める ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
吼え立てる ほえたてる
sủa ầm ĩ
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
讃える たたえる
tán dương, ca tụng
湛える たたえる
chứa đầy (nước,...); đồ đầy; tràn đầy
笑みをたたえる えみをたたえる
to be all smiles