干し固める
ほしかためる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Phơi (hong) khô cho đến khi cứng đờ

Bảng chia động từ của 干し固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 干し固める/ほしかためるる |
Quá khứ (た) | 干し固めた |
Phủ định (未然) | 干し固めない |
Lịch sự (丁寧) | 干し固めます |
te (て) | 干し固めて |
Khả năng (可能) | 干し固められる |
Thụ động (受身) | 干し固められる |
Sai khiến (使役) | 干し固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 干し固められる |
Điều kiện (条件) | 干し固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 干し固めいろ |
Ý chí (意向) | 干し固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 干し固めるな |