ほほじろ
Họa mi.

ほほじろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほほじろ
ほほじろ
họa mi.
頬白
ほおじろ ほほじろ ホオジロ ホホジロ
vải may cờ (tiếng nhật)
Các từ liên quan tới ほほじろ
頬白鮫 ほおじろざめ ほほじろざめ ホオジロザメ ホホジロザメ
cá mập trắng lớn
tears or flower petals falling quietly
ほろ子 ほろし ほろせ
phát ban (trên da)
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm
sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
ほろ酔い ほろよい
ngà ngà say; chếnh choáng.
hành lang (nhà, toa xe lửa), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
ほうじ茶 ほうじちゃ
trà xanh sấy