Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほんのり
yếu ớt
のほほんと
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
ほりもの
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
のうほん
sách tác giả tặng
ほんの少し ほんのすこし
ít ỏi.
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
かんのんほう
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
ほの字 ほのじ
the L-word (i.e. love)
ほとんどの人 ほとんどのひと
hầu hết mọi người
Đăng nhập để xem giải thích