ほんのり
☆ Trạng từ, danh từ
Yếu ớt; mảnh dẻ; mỏng mảnh.

Từ đồng nghĩa của ほんのり
adverb
ほんのり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほんのり
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
sách tác giả tặng
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
ほんの少し ほんのすこし
ít ỏi.
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc
mọt sách
đại lộ, đường lớn