Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本の少し ほんのすこし
chỉ là một nhỏ bé
少し すこし
chút đỉnh
ほんのむし
mọt sách
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
のほほんと
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.