Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
その他にも そのほかにも
bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ
ほりもの
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
もの もん
indicates reason or excuse
前のもの まえのもの
cái cũ.
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
贋物 にせもの
sự bắt chước; đồ giả; sự giả mạo; sự giả bộ