Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本の ほんの
chỉ; chỉ là
前のもの まえのもの
cái cũ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
もの もん
indicates reason or excuse
日の本 ひのもと
Japan
国の本 くにのほん
những nguyên lý quốc gia; nền tảng (của) nước
本の虫 ほんのむし
mọt sách