母材
ぼざい ぼ ざい「MẪU TÀI」
☆ Danh từ
Vật liệu kim loại được hàn hoặc cắt.

ぼ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼ
母材
ぼざい ぼ ざい
Vật liệu kim loại được hàn hoặc cắt.
ぼる
to ask a high price, to overcharge
戊辰
ぼしん ぼ しん
năm (của) chu trình sexagenary
Các từ liên quan tới ぼ
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
ぼんぼん時計 ぼんぼんどけい
đồng hồ quả lắc
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ぼろぼろに引き破る ぼろぼろにひきやぶる
xé toạc.
卜骨 ぼっこつ ぼくぼね
những xương kể sử dụng động vật vận may
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa