房室
ぼうしつ「PHÒNG THẤT」
☆ Danh từ
Buồng, phòng

ぼうしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうしつ
房室
ぼうしつ
buồng, phòng
ぼうしつ
sự mất, sự thua, sự thất bại.
防湿
ぼうしつ
sự chống ẩm, sự ngăn ngừa ẩm
亡失
ぼうしつ
sự mất mát
忘失
ぼうしつ
mất
房室
ぼうしつ
buồng, phòng
ぼうしつ
sự mất, sự thua, sự thất bại.
防湿
ぼうしつ
sự chống ẩm, sự ngăn ngừa ẩm
亡失
ぼうしつ
sự mất mát
忘失
ぼうしつ
mất