Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洞房結節 どうぼうけっせつ
nút trung tâm
房室 ぼうしつ
buồng, phòng
房室ブロック ぼーしつブロック
block nhĩ thất
房室弁 ぼうしつべん
van nhĩ thất; van hai lá
結節 けっせつ
thắt nút; nút nhỏ
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
副房室束 ふくぼーしつたば
bó nhĩ thất