房室弁
ぼうしつべん「PHÒNG THẤT BIỆN」
☆ Danh từ
Atrioventricular valve

房室弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 房室弁
房室弁交差心 ぼーしつべんこーさしん
bệnh tim bẩm sinh criss cross heart đặc trưng bởi sự bắt chéo các dòng chảy vào hai thất do tình trạng quay bất thường của tim quanh trục dọc của nó
房室 ぼうしつ
buồng, phòng
房室ブロック ぼーしつブロック
block nhĩ thất
副房室束 ふくぼーしつたば
bó nhĩ thất
室内暖房 しつないだんぼう
indoor heating
房室結節 ぼうしつけっせつ
nút nhĩ thất
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
浴室暖房乾燥機 よくしつだんぼうかんそうき
máy sưởi hông khô phòng tắm