Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棒磁石
ぼうじしゃく
nam châm dạng thỏi
bar magnet
ぼくしゃ
thầy bói
ぼうじゃくぶじん
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
穴じゃくし あなじゃくし
muôi đục lỗ, muỗng có rãnh
じゃくしょう
xem puny
じじゃく
bình tĩnh
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước