傍若無人
ぼうじゃくぶじん「BÀNG NHƯỢC VÔ NHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự kiêu ngạo; sự bạo dạn;(xử sự) trắng trợn cứ như thể ở đó là không ai vòng quanh; láo xược; sự thách thức; sự hống hách

Từ đồng nghĩa của 傍若無人
noun
ぼうじゃくぶじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうじゃくぶじん
傍若無人
ぼうじゃくぶじん
sự kiêu ngạo
ぼうじゃくぶじん
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng
Các từ liên quan tới ぼうじゃくぶじん
bì bõm
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
ぼうじん ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
bar magnet
bình tĩnh
người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn, trông nom săn sóc; hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.