往事茫々
おうじぼうぼう「VÃNG SỰ」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Ký ức mờ xa về quá khứ
昔
の
友人
の
顔
を
思
い
出
そうとしたが、
往事茫々
でよく
覚
えていない。
Tôi cố nhớ lại khuôn mặt của người bạn cũ, nhưng quá khứ đã trở nên mờ nhạt, tôi không thể nhớ rõ.

往事茫々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往事茫々
往事渺茫 おうじびょうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
茫々 もうもう ぼうぼう
rộng lớn (đại dương, sa mạc, v.v.), bao la
往々 おうおう
thường, hay, luôn,
往事 おうじ
chuyện đã qua, chuyện quá khứ
事々 ことごと
tất cả mọi thứ, tất cả mọi chuyện
茫 ぼう
lờ mờ, mơ hồ
事々物々 じじぶつぶつ
tất cả mọi thứ,tất cả mọi chuyện
往々にして おうおうにして
thường xuyên, hay có...