林木
りんぼく りん ぼく「LÂM MỘC」
☆ Danh từ
Cái cây rừng

ぼく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼく
林木
りんぼく りん ぼく
cái cây rừng
墨
すみ ぼく
mực
卜
うら ぼく
sự đoán, sự tiên đoán
占卜
せんぼく せん ぼく
sự tiên tri, sự tiên đoán
Các từ liên quan tới ぼく
木刀 ぼくとう ぼくっとう ぼくた きがたな
thanh gươm làm bằng gỗ
穆穆 ぼくぼく
thân thiện và đáng yêu, khiêm tốn và sang trọng, trang nghiêm
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
墨堤 ぼくてい ぼくつつみ
hai bờ đê của dòng sông Sumida
亀卜 きぼく かめうら かめぼく
thuật bói toán bằng mu rùa
雑木 ぞうき ざつぼく ぞうぼく
nhiều loại nhỏ bắt phải nấp trên cây; được phân loại bắt phải nấp trên cây
僕ん所 ぼくんとこ ぼくんところ
ở (tại) chỗ (của) tôi
面目 めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt