Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
堤 つつみ
bờ đê
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
突堤 とってい
Đê tránh sóng; đê chắn sóng
築堤 ちくてい
đê; đắp bờ; đường đắp cao
堰堤 えんてい
đê; đập nước
堤防 ていぼう
đê điều