ぼくさつ
Beat death

ぼくさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼくさつ
ぼくさつ
beat death
撲殺
ぼくさつ
(sự) đánh tới chết
Các từ liên quan tới ぼくさつ
đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, thái dương, cái căng vải
việc đốn gỗ
ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo
unkempt, ruffled hair or brush bristles, idling away time
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)
滝つぼ たきつぼ
vùng nước sâu dưới chân thác nước
つぼ糸 つぼいと
sợi đan thùng
pinecone