ばつぼく
Việc đốn gỗ

ばつぼく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばつぼく
ばつぼく
việc đốn gỗ
伐木
ばつぼく
việc đốn gỗ
Các từ liên quan tới ばつぼく
beat death
ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo
pinecone
to drizzle
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)
つぼ糸 つぼいと
sợi đan thùng
滝つぼ たきつぼ
vùng nước sâu dưới chân thác nước