Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼろぼの
chợt.
でくのぼう
người ngu dốt, người đần độn
盆の窪 ぼんのくぼ
trống rỗng ở (tại) gáy (của) cổ
のぼせ のぼせ
nóng bừng
ぼろぼろの
bủn.
ほのぼの
lờ mờ, mập mờ
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
たくぼく
chim gõ kiến