上す
のぼす「THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Cho lên
Đề xuất
Ghi vào.

Bảng chia động từ của 上す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上す/のぼすす |
Quá khứ (た) | 上した |
Phủ định (未然) | 上さない |
Lịch sự (丁寧) | 上します |
te (て) | 上して |
Khả năng (可能) | 上せる |
Thụ động (受身) | 上される |
Sai khiến (使役) | 上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上す |
Điều kiện (条件) | 上せば |
Mệnh lệnh (命令) | 上せ |
Ý chí (意向) | 上そう |
Cấm chỉ(禁止) | 上すな |
のぼせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のぼせ
上す
のぼす
cho lên
のぼせ
のぼせ
nóng bừng
逆上せる
のぼせる
cảm thấy chóng mặt
上せる
のぼせる
cho lên
逆上せ
のぼせ
bốc hỏa, máu dồn lên đầu
Các từ liên quan tới のぼせ
梓に上せる しにのぼせる あずさにのぼせる
công bố; ban bố, xuất bản
のぼせ上がる のぼせあがる
phát điên vì cái gì; mất trí vì; không tự kiềm chế được; không tự chủ được.
口に上せる くちにのぼせる
to talk about (something)
công bố; ban bố, xuất bản
逆上せ上がる のぼせあがる
để chính mình là beside; để mất một có cái đầu; để đi điên với cái gì đó
議題に上す ぎだいにのぼす ぎだいにうえす
mang lên trên cho thảo luận
chợt.
bủn.