ぼくや
Trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi

ぼくや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼくや
ぼくや
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na.
牧野
ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na.
Các từ liên quan tới ぼくや
càu nhàu, than phiền
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
ぼやき ぼやき
phàn nàn, càu nhàu
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
ribs of folding fan