Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医者を探しに行く いしゃをさがしにいく
đi tìm bác sĩ
職を探す しょくをさがす
tìm việc
てぼ てぼ
rổ, rá lọc
首を長くして くびをながくして
mong đợi, hy vọng
足を棒にして あしをぼうにして
lấy một chân làm trụ
大ぼらを吹く おおぼらをふく
to talk through one's hat, to blow one's own horn
道を探る みちをさぐる
tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài