道を探る
みちをさぐる「ĐẠO THAM」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm

Bảng chia động từ của 道を探る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を探る/みちをさぐるる |
Quá khứ (た) | 道を探った |
Phủ định (未然) | 道を探らない |
Lịch sự (丁寧) | 道を探ります |
te (て) | 道を探って |
Khả năng (可能) | 道を探れる |
Thụ động (受身) | 道を探られる |
Sai khiến (使役) | 道を探らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を探られる |
Điều kiện (条件) | 道を探れば |
Mệnh lệnh (命令) | 道を探れ |
Ý chí (意向) | 道を探ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を探るな |
道を探る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道を探る
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
探る さぐる
tìm kiếm những thứ mà mắt không thấy bằng cách dựa vào cảm giác của các chi hay tay chân
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道を遮る みちをさえぎる
ngáng đường.
探りを入れる さぐりをいれる
Hỏi dò, thăm dò ý kiến
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài