Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足を棒にして
あしをぼうにして
lấy một chân làm trụ
足を地に付けて あしをちにつけて
trầm tĩnh suy nghĩ hành động cẩn thận
足が棒になる あしがぼうになる
việc hoặc đứng quá nhiều khiến chân cứng và mỏi
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
にして にして
chỉ, bởi vì
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
Đăng nhập để xem giải thích