目がショボショボ
めがしょぼしょぼ
Mắt nhoà

目がショボショボ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目がショボショボ
ショボショボする ショボショボする
Mắt nhìn lờ mờ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
目が舞う めがまう
hoa mắt
目がける めがける
để nhằm mục đích