Kết quả tra cứu ぼそっと
Các từ liên quan tới ぼそっと
ぼそっと
ぼさっと
◆ In a whisper
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Absent-mindedly, vacantly, idly, lazily

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ぼそっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぼそっとする/ぼさっとする |
Quá khứ (た) | ぼそっとした |
Phủ định (未然) | ぼそっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぼそっとします |
te (て) | ぼそっとして |
Khả năng (可能) | ぼそっとできる |
Thụ động (受身) | ぼそっとされる |
Sai khiến (使役) | ぼそっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぼそっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぼそっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぼそっとしろ |
Ý chí (意向) | ぼそっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぼそっとするな |