Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼろぼろの
bủn.
とろろ昆布 とろろこんぶ とろろこぶ
tảo bẹ đã qua chế biến
ぼろぼの
chợt.
ぼろ糞 ぼろくそ ボロクソ
không ra gì, không có giá trị
ぼろぼろになる
lam lũ ,trở nên nhàu nát/ rách nát