盆の縁
ぼんのふち ぼんのえん「BỒN DUYÊN」
☆ Danh từ
Cái gờ (vành) của cái khay

ぼんのふち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼんのふち
盆の縁
ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
ぼんのふち
edge of tray
Các từ liên quan tới ぼんのふち
không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, phi thường, khác thường
鉄のふち てつのふち
nẹp sắt.
ぼちぼち ボチボチ
Từng chút một; chầm chậm
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
chó sói, lupin
tetray
apparent and grievous error, mistake, blunder, bungle, goof
sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua, quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, nét lướt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, bird, trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho đi né sang một bên