鉄のふち
てつのふち「THIẾT」
Nẹp sắt.

鉄のふち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄のふち
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄ちり てっちり
lẩu cá lóc
edge of tray
鉄ちゃん てっちゃん
người đam mê đường sắt, người thích tàu hỏa