ボール爆弾
ボールばくだん ぼーるばくだん
☆ Danh từ
Bom quả bóng

ぼーるばくだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼーるばくだん
ボール爆弾
ボールばくだん ぼーるばくだん
bom quả bóng
ぼーるばくだん
ボール爆弾
bom bi.
Các từ liên quan tới ぼーるばくだん
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ナバール爆弾 なばーるばくだん
bom napan (loại bom cháy, có nhồi chất cháy napan)
ボール盤 ボールばん ぼーるばん
máy khoan
段ボールシート だんぼーるシート
tấm carton (được sử dụng để làm hộp carton, lót sàn, che chắn hàng hóa)
段ボールストッカー だんぼーるストッカー
kệ đựng thùng cạc tông
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried