Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナバール爆弾
なばーるばくだん
bom napan (loại bom cháy, có nhồi chất cháy napan)
bom na pan.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ボール爆弾 ボールばくだん ぼーるばくだん
bom quả bóng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
バレー団 ばれーだん
ボール盤 ボールばん ぼーるばん
máy khoan
段鼻 だんばな
Mũi gãy ( sống mũi có gờ )
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
Đăng nhập để xem giải thích