Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぽこぽん日記
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
bồ công anh.
ぽん ぽん
một tiếng kêu
dương vật.
backslapping, a smile and a tap on the shoulder
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
ぽん酢 ぽんす ぽんず
dấm cam chanh (bao gồm dấm và nước cốt các loại quả họ cam chanh)