Các từ liên quan tới ぽちゃぽちゃ水泳部
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ぽちゃ子 ぽちゃこ ポチャコ
cô gái mũm mĩm, cô gái bụ bẫm
丸ぽちゃ まるぽちゃ
béo mũm mĩm
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)
ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
splash, splosh
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
words from another language