ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm
ぽっち
a little, paltry, piddling, mere
ぽちぽち
spattering, splotching
ちっぽけ
rất nhỏ; nhỏ xíu; bé tí.
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
すっぽり ずっぽり ずっぽし
entirely, completely
此れっぽっち これっぽっち
một chút, vài này, trong một chút