Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽにょぽにょ
ポニョポニョ
to be fat
にこぽん
backslapping, a smile and a tap on the shoulder
にしにっぽん
western Japan
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
ぽたぽた焼 ぽたぽたやき
bánh gạo
日葡辞書 にっぽじしょ
Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha.
Đăng nhập để xem giải thích