Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
羅葡日辞典 らぽにちじてん
Từ điển Bồ Đào Nha-Nhật
辞書 じしょ
tự điển.
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞書形 じしょけい
thể từ điển, thể thông thường
辞書式 じしょしき
biểu thức từ điển
辞書学 じしょがく
từ vựng học
ユーザー辞書 ユーザーじしょ
từ điển người dùng