Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぽぽるちゃ
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
spattering, splotching
丸ぽちゃ まるぽちゃ
béo mũm mĩm
ぽちゃ子 ぽちゃこ ポチャコ
cô gái mũm mĩm, cô gái bụ bẫm
splash, splosh
ぽたぽた落ちる ぽたぽたおちる
rơi nhỏ giọt; chảy thành dòng nhỏ.
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)
ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm