まあい
Khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng, khoảng

まあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まあい
まあい
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách.
間合い
まあい
khoảng
Các từ liên quan tới まあい
雨間 あまあい
khoảng thời gian trời tạm ngừng mưa; giữa lúc trời tạm ngừng mưa; giữa những cơn mưa
玉藍 たまあい
ball of dried, ground, fermented dyer's knotweed leaves
break in the rain
khe núi, hẽm núi
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
山藍 やまあい やまい ヤマアイ
Mercurialis leiocarpa (species of mercury whose leaves can be used to produce an indigo dye)
山間 さんかん やまあい やまま
khe núi; giữa các ngọn núi
tàm tạm; cũng được.