玉藍
たまあい「NGỌC LAM」
☆ Danh từ
Ball of dried, ground, fermented dyer's knotweed leaves

玉藍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉藍
藍玉 あいだま
ball of dried, ground, fermented dyer's knotweed leaves
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
藍 あい アイ らん
màu chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
藍蝋 あいろう
sáp chàm