雨間
あまあい「VŨ GIAN」
☆ Danh từ
Khoảng thời gian trời tạm ngừng mưa; giữa lúc trời tạm ngừng mưa; giữa những cơn mưa

雨間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
雨のやみ間 あめのやみま
mưa tạnh
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa