Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
笑い転ける わらいこける
cười vỡ bụng; cười bể bụng
笑い掛ける わらいかける
làm cho người khác cười
笑いこける わらいこける
cười ngất.
笑い倒ける
để cười thân mật
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài