Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倒ける こける
rơi, sụp đổ, gãy
笑い転ける わらいこける
cười vỡ bụng; cười bể bụng
笑い掛ける わらいかける
làm cho người khác cười
笑いこける わらいこける
cười ngất.
倒る たおる
rơi, chết, bị đánh bại
面倒を掛ける めんどうをかける
để đặt người nào đó để lo lắng
微笑みかける ほほえみかける
mỉm cười với ai đó
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười