Các từ liên quan tới まいど!ジャーニィ〜
どんまい どんまい
tiếc
gần đây, mới đây
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
惑い まどい
ảo tưởng; ảo giác; sự mơ hồ; sưmệ hoặc; sự bối rối; sự lúng túng
毎度 まいど
mỗi lần.
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
内窓 うちまど ないまど
cửa sổ lùa