今時
いまどき「KIM THÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày nay; hôm nay; mới đây; những ngày này; vào giờ này
今時
、ああいう
七三分
けの
髪型
は
珍
しいよね。
Ngày nay, kiểu tóc rẽ ngôi lệch này rất hiếm.
今時
、
年功序列
だなんて
言
っても、
若
い
奴
の
反発
を
食
うだけですよ。
Nếu bạn cố gắng bảo vệ thang cuốn công ty dựa trên thâm niên trong những ngày này, tất cảbạn sẽ nhận được sự thất vọng từ những nhân viên trẻ hơn.
今時良
い
仕事
はなかなかないが
得難
いのを
忘
れないでね。
Đừng quên rằng những ngày này rất khó kiếm được công việc tốt.

いまどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いまどき
今時
いまどき
ngày nay
今どき
いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này
いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này.
Các từ liên quan tới いまどき
hồi hộp; tim đập thình thịch
cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà
行き止まり いきどまり ゆきどまり いきどまり/ゆきどまり
điểm cuối; không còn lối đi nữa, ngõ cụt
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
どんまい どんまい
tiếc
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
đường cùng, ngõ cụt, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát
gần đây, mới đây