毎度
まいど「MỖI ĐỘ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Mỗi lần.

毎度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毎度
毎度あり まいどあり
Cảm ơn vì đã đến mua hàng
毎度ありがとうございます まいどありがとうございます
cảm ơn vì lúc nào cũng...(ủng hộ,..)
度毎 たびごと
mọi lần
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
毎 ごと まい
hàng; mỗi