前立て
まえだて「TIỀN LẬP」
☆ Danh từ
Rỉa lông; ngọn (đỉnh)

Từ đồng nghĩa của 前立て
noun
まえだて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まえだて
前立て
まえだて
rỉa lông
まえだて
lông chim, lông vũ, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim