踏まえる
ふまえる「ĐẠP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dựa trên; xem xét đến
これまでの
経緯
を
踏
まえて
議論
して
頂
きたい。
Tôi muốn mọi người thảo luận dựa trên những điều đã xảy ra cho đến nay.
彼
の
意見
は
経験
を
踏
まえているので
説得力
がある。
Ý kiến của anh ta dựa trên kinh nghiệm nên rất có tính thuyết phục .

Bảng chia động từ của 踏まえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏まえる/ふまえるる |
Quá khứ (た) | 踏まえた |
Phủ định (未然) | 踏まえない |
Lịch sự (丁寧) | 踏まえます |
te (て) | 踏まえて |
Khả năng (可能) | 踏まえられる |
Thụ động (受身) | 踏まえられる |
Sai khiến (使役) | 踏まえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏まえられる |
Điều kiện (条件) | 踏まえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏まえいろ |
Ý chí (意向) | 踏まえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏まえるな |
踏まえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏まえる
踏み止まる ふみとどまる
lưu lại; trụ lại; ngừng; khắc chế; dùng sức vươn dậy
土踏まず つちふまず
chỗ lõm vô của gang bàn chân
踏み違える ふみちがえる
hành động sai lầm, lầm lỡ
踏み越える ふみこえる
bước qua
踏み替える ふみかえる
thay đổi bước chân
踏み堪える ふみこたえる
đứng vững vàng; kiên trì; chịu đựng dai dẳng
踏みとどまる ふみとどまる
ở lại; cầm cự; giữ vững lập trường của một người
踏車 ふみぐるま
Một bánh xe nước hoạt động bằng bàn đạp