Kết quả tra cứu まかりとおる
Các từ liên quan tới まかりとおる
まかり通る
まかりとおる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Không bị trừng phạt; được khoan dung; được bỏ qua

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của まかり通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まかり通る/まかりとおるる |
Quá khứ (た) | まかり通った |
Phủ định (未然) | まかり通らない |
Lịch sự (丁寧) | まかり通ります |
te (て) | まかり通って |
Khả năng (可能) | まかり通れる |
Thụ động (受身) | まかり通られる |
Sai khiến (使役) | まかり通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まかり通られる |
Điều kiện (条件) | まかり通れば |
Mệnh lệnh (命令) | まかり通れ |
Ý chí (意向) | まかり通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | まかり通るな |