まかり通る
Không bị trừng phạt; được khoan dung; được bỏ qua

Bảng chia động từ của まかり通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まかり通る/まかりとおるる |
Quá khứ (た) | まかり通った |
Phủ định (未然) | まかり通らない |
Lịch sự (丁寧) | まかり通ります |
te (て) | まかり通って |
Khả năng (可能) | まかり通れる |
Thụ động (受身) | まかり通られる |
Sai khiến (使役) | まかり通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まかり通られる |
Điều kiện (条件) | まかり通れば |
Mệnh lệnh (命令) | まかり通れ |
Ý chí (意向) | まかり通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | まかり通るな |
まかりとおる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まかりとおる
まかり通る
まかりとおる
không bị trừng phạt
罷り通る
まかりとおる
đi qua
まかりとおる
đi qua
Các từ liên quan tới まかりとおる
仰るとおり おっしゃるとおり
I agree with you, it is as (someone) says
passing (along the way)
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
通りかかる とおりかかる
để tình cờ đi qua
通り掛かる とおりかかる
tình cờ đi ngang qua
お高くとまる おたかくとまる
kiêu kì, chảnh
giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình ; mực thụt xuống; dốc đứng, drop, curtain), (thể dục, thể thao) cú đá quả bóng đang bật drop, kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, cúi, thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng ; thôi, thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, biến mất, bỏ ra ngoài, không ghi vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, curtsey, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì