通りかかる
とおりかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tự động từ
Để tình cờ đi qua

Bảng chia động từ của 通りかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通りかかる/とおりかかるる |
Quá khứ (た) | 通りかかった |
Phủ định (未然) | 通りかからない |
Lịch sự (丁寧) | 通りかかります |
te (て) | 通りかかって |
Khả năng (可能) | 通りかかれる |
Thụ động (受身) | 通りかかられる |
Sai khiến (使役) | 通りかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通りかかられる |
Điều kiện (条件) | 通りかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通りかかれ |
Ý chí (意向) | 通りかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 通りかかるな |
通りかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通りかかる
通り掛かる とおりかかる
tình cờ đi ngang qua
まかり通る まかりとおる
không bị trừng phạt; được khoan dung; được bỏ qua
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
通りがかり とおりがかり
đi qua
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.